Tỷ lệ giá trị trúng thầu so với giá trị gọi thầu đạt 83,8%. Trong đó, Kho bạc Nhà nước huy động được 29.588 tỷ đồng, Ngân hàng Chính sách Xã hội huy động được 3.400 tỷ đồng.
Theo đó, lãi suất trúng thầu của trái phiếu kỳ hạn 5 năm nằm trong khoảng 5,02-5,40%/năm, 7 năm trong khoảng 5,39-5,43%/năm, 10 năm trong khoảng 6,05-6,50%/năm, 15 năm trong khoảng 6,85-7,59%/năm, 20 năm trong khoảng 7,45-7,65%/năm, 30 năm trong khoảng 7,90-7,96%/năm.
So với tháng 2/2017, lãi suất trúng thầu của trái phiếu KBNN kỳ hạn 5 năm tăng 0,08%/năm, 7 năm tăng 0,04%/năm, 10 năm giữ nguyên, 15 năm giảm 0,27%/năm, 30 năm giảm 0,07%/năm.
Kỳ hạn trái phiếu | Số phiên | Giá trị | Giá trị | Giá trị | Vùng LS đặt thầu | Vùng LS trúng thầu |
5 Năm | 8 | 7,300,000,000,000 | 15,544,000,000,000 | 4,530,000,000,000 | 4.85-5.60 | 5.02-5.40 |
7 Năm | 5 | 9,500,000,000,000 | 15,810,000,000,000 | 6,705,000,000,000 | 5.30-5.90 | 5.39-5.43 |
10 Năm | 5 | 2,200,000,000,000 | 4,237,000,000,000 | 2,186,000,000,000 | 5.90-6.67 | 6.05-6.50 |
15 Năm | 7 | 7,330,000,000,000 | 22,503,000,000,000 | 6,750,000,000,000 | 6.80-7.60 | 6.85-7.59 |
20 Năm | 3 | 3,900,000,000,000 | 11,889,000,000,000 | 3,900,000,000,000 | 7.32-8.20 | 7.45-7.65 |
30 Năm | 5 | 9,100,000,000,000 | 30,897,500,000,000 | 8,917,000,000,000 | 7.86-8.40 | 7.90-7.96 |
Tổng | 33 | 39,330,000,000,000 | 100,880,500,000,000 | 32,988,000,000,000 |
Trên thị trường TPCP thứ cấp tháng 3/2017, tổng khối lượng giao dịch TPCP theo phương thức giao dịch thông thường (outright) đạt hơn 762 triệu trái phiếu, tương đương với giá trị giao dịch đạt hơn 81 nghìn tỷ đồng, giảm 3,8% về giá trị so với tháng 2/2017. Tổng khối lượng giao dịch TPCP theo phương thức giao dịch mua bán lại (repos) đạt hơn 904 triệu trái phiếu, tương đương với giá trị giao dịch đạt hơn 88,3 nghìn tỷ đồng, tăng 28,8% về giá trị so với tháng 2/2017.
Giá trị giao dịch mua outright của nhà đầu tư nước ngoài (NĐTNN) đạt hơn 9,9 nghìn tỷ đồng, giá trị giao dịch bán outright của NĐTNN đạt hơn 1,9 nghìn tỷ đồng. Không có giao dịch repos của NĐTNN.
STT
| Kỳ hạn còn lại | Khối lượng giao dịch | Giá trị giao dịch | Vùng lợi suất |
1 | 1 Tháng | 3,000,000 | 319,731,000,000 | 4.45 - YTM - 4.85 |
2 | 9 Tháng | 3,000,000 | 322,866,000,000 | 4.00 - YTM - 4.00 |
3 | 12 Tháng | 25,488,000 | 2,804,706,220,000 | 3.70 - YTM - 5.72 |
4 | 2 Năm | 118,090,769 | 12,429,764,694,587 | 4.27 - YTM - 5.10 |
5 | 3 Năm | 72,000,000 | 7,607,196,500,000 | 4.45 - YTM - 6.05 |
6 | 3 - 5 Năm | 179,340,000 | 19,440,869,250,000 | 4.42 - YTM - 5.95 |
7 | 5 Năm | 52,750,000 | 5,345,436,000,000 | 4.98 - YTM - 5.70 |
8 | 5 - 7 Năm | 23,620,000 | 2,579,915,380,000 | 5.25 - YTM - 8.50 |
9 | 7 Năm | 29,619,510 | 3,239,530,971,100 | 5.25 - YTM - 7.06 |
10 | 7 - 10 Năm | 35,799,410 | 3,820,573,723,550 | 5.51 - YTM - 6.32 |
11 | 10 Năm | 42,000,000 | 4,303,575,000,000 | 5.95 - YTM - 6.60 |
12 | 10 - 15 Năm | 74,002,000 | 8,144,249,450,000 | 6.55 - YTM - 7.80 |
13 | 15 Năm | 55,640,000 | 5,784,816,660,000 | 6.81 - YTM - 9.50 |
14 | 15 - 20 Năm | 4,000,000 | 428,820,000,000 | 7.50 - YTM - 7.50 |
15 | 20 Năm | 10,370,000 | 1,065,072,860,000 | 7.41 - YTM - 7.70 |
16 | 25-30 Năm | 5,050,000 | 511,688,000,000 | 7.94 - YTM - 8.00 |
17 | 30 Năm | 28,970,000 | 2,912,347,840,000 | 7.90 - YTM - 8.00 |
Tổng | 762,739,689 | 81,061,159,549,237 |